Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:31 24/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,184.84 104.81 | 16,278.50 104.62 | 16,872.47 105.78 |
Đô la Canada | CAD | 18,226 4.89 | 18,329 4.39 | 18,919 7.19 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,356 -101.93 | 27,477 -100.12 | 28,233 -99.51 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,376.68 -11.49 | 3,432.11 -8.63 | 3,612.52 -9.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,555.18 -1.71 | 3,716.16 -2.79 |
Euro | EUR | 26,635 44.25 | 26,759 43.55 | 27,753 46.76 |
Bảng Anh | GBP | 31,048 177.42 | 31,221 174.47 | 32,135 181.87 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.33 -5.02 | 3,144.85 -4.47 | 3,350.73 -4.82 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.10 -1.66 | 316.25 -1.73 |
Yên Nhật | JPY | 159.97 0.37 | 161.34 0.38 | 167.72 0.37 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.63 0.04 | 17.71 0.04 | 20.64 0.04 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,264 -438.03 | 85,553 -454.70 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,353.23 -14.08 | 5,376.21 -33.84 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.69 1.01 | 2,367.91 1.41 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.17 0.83 | 289.12 0.93 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.41 -42.21 | 7,023.40 -43.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,306.40 -2.93 | 2,395.80 -4.61 |
Đô la Singapore | SGD | 18,297 -8.17 | 18,398 -8.67 | 18,994 -7.30 |
Bạc Thái | THB | 634.59 0.53 | 666.37 0.35 | 713.18 0.63 |
Đô la Mỹ | USD | 25,191 -23.00 | 25,218 -23.00 | 25,486 0.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,859.00 48.50 | 14,878.00 46.60 | 15,372.50 53.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.01 | 1.39 0.01 |
ACB | 580,000 5,000.00 | 0.00 | 600,000 5,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,480,000 62,500 | 8,230,000 120,000 | 4,580,000 67,500 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam